Có 2 kết quả:

敌众我寡 dí zhòng wǒ guǎ ㄉㄧˊ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄛˇ ㄍㄨㄚˇ敵眾我寡 dí zhòng wǒ guǎ ㄉㄧˊ ㄓㄨㄥˋ ㄨㄛˇ ㄍㄨㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) multitude of enemies, few friends (idiom from Mencius)
(2) heavily outnumbered
(3) beaten by the weight of numbers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) multitude of enemies, few friends (idiom from Mencius)
(2) heavily outnumbered
(3) beaten by the weight of numbers

Bình luận 0